Có 2 kết quả:

对外 duì wài ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ對外 duì wài ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đối ngoại, với bên ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) external
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đối ngoại, với bên ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) external
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)

Bình luận 0