Có 2 kết quả:
对外 duì wài ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ • 對外 duì wài ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đối ngoại, với bên ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) external
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đối ngoại, với bên ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) external
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)
(2) foreign
(3) pertaining to external or foreign (affairs)
Bình luận 0